我叫我朋友下去拿了 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked my friend to go down and take it | ⏯ |
等一下,我让我朋友过去拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, Ill let my friend go over there and take it | ⏯ |
我叫朋友带过来 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked a friend to bring it over | ⏯ |
我过去那边和我朋友说一下 🇨🇳 | 🇬🇧 I went over there and talked to my friend | ⏯ |
我叫我朋友去帮你 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked my friend to help you | ⏯ |
我叫我朋友找你换一下钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked my friend to change your money | ⏯ |
我的朋友给我叫车。我马上过去 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend called me a car. Ill be right there | ⏯ |
我有一个朋友叫 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a friend called | ⏯ |
我的朋友送我过去 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend sent me over | ⏯ |
我的朋友叫 🇨🇳 | 🇬🇧 My friends name | ⏯ |
就想叫一下好朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I just want to call a good friend | ⏯ |
我朋友下午来过了 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend came this afternoon | ⏯ |
我叫我朋友预定 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked my friend to book | ⏯ |
等我问一下我朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for my friend to ask | ⏯ |
我的新朋友叫 🇨🇳 | 🇬🇧 My new friend called | ⏯ |
我有个朋友叫 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a friend called | ⏯ |
我男朋友曾经去过 🇨🇳 | 🇬🇧 My boyfriend used to be there | ⏯ |
我和我的一个中国朋友去过 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been with a Chinese friend | ⏯ |
我问下我朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked my friend | ⏯ |
等一下我朋友 马上过来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, my friend, ill be here right now | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |