Chinese to Vietnamese

How to say 你在这里躺一下 in Vietnamese?

Anh nằm xuống đây

More translations for 你在这里躺一下

我先在这躺一下 好吗  🇨🇳🇬🇧  Ill lie down here first, okay
你躺下  🇨🇳🇬🇧  You lie down
躺在这儿  🇨🇳🇬🇧  Lying here
好的,你躺在家里  🇨🇳🇬🇧  Okay, youre lying at home
躺在阳光下  🇨🇳🇬🇧  Lying in the sun
躺下  🇨🇳🇬🇧  Lie down
在躺一会  🇨🇳🇬🇧  Lie down for a while
往下躺一点  🇨🇳🇬🇧  Lie down a little bit
等一下,我在这里找你  🇨🇳🇬🇧  Wait, Im here to find you
躺在  🇨🇳🇬🇧  lying
躺下来  🇨🇳🇬🇧  Lie down
躺下了  🇨🇳🇬🇧  Lie down
你在这里等我下  🇨🇳🇬🇧  Youre waiting for me here
躺在阳光下做操  🇨🇳🇬🇧  Lying in the sun doing exercises
我还躺在被窝里  🇨🇳🇬🇧  Im still lying in the bed
在这里下车  🇨🇳🇬🇧  Get off here
为什么你这么晚才躺下  🇨🇳🇬🇧  Why did you lie down so late
请您躺下  🇨🇳🇬🇧  Please lie down
我刚躺下  🇨🇳🇬🇧  I just lay down
你在这里稍等一下 我联系一下司机  🇨🇳🇬🇧  You wait here, Ill contact the driver

More translations for Anh nằm xuống đây

Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B