Vietnamese to Chinese

How to say tại sao mày nạt nộ tôi in Chinese?

你为什么欺负我

More translations for tại sao mày nạt nộ tôi

Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
骚  🇨🇳🇬🇧  Sao
Ko sao  🇻🇳🇬🇧  Ko SAO
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
我要去圣保罗  🇨🇳🇬🇧  Im going to Sao Paulo
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it

More translations for 你为什么欺负我

欺负我  🇨🇳🇬🇧  Bullying me
欺负  🇨🇳🇬🇧  Bully
为什么要欺骗我  🇨🇳🇬🇧  Why are you cheating on me
为什么要欺骗  🇨🇳🇬🇧  Why cheat
你竟然欺负我  🇨🇳🇬🇧  Youre bullying me
你们聊什么,欺负我不懂英文  🇨🇳🇬🇧  What are you talking about, bullying me into not knowing English
被欺负  🇨🇳🇬🇧  Being bullied
欺负,害怕别人老是欺负我  🇨🇳🇬🇧  Bullying, fear of others are always bullying me
你欺负不了  🇨🇳🇬🇧  You cant bully
欺骗你什么  🇨🇳🇬🇧  Whats cheating on you
我不会欺负你的  🇨🇳🇬🇧  Im not going to bully you
我又不会欺负你  🇨🇳🇬🇧  Im not going to bully you
为什么要选择我?为什么要欺骗我?请你告诉我  🇨🇳🇬🇧  Why choose me? Why are you cheating on me? Please tell me
就欺负你 哈哈  🇨🇳🇬🇧  Just bully you, haha
目标欺负我们  🇨🇳🇬🇧  Target bully us
他们欺负过我  🇨🇳🇬🇧  They bullied me
关哥吗欺负我  🇨🇳🇬🇧  Guan go on to bully me
你欺负我不懂英语  🇨🇳🇬🇧  You bully me into not knowing English
我的天,你还在欺负我  🇨🇳🇬🇧  My God, youre still bullying me
因为他们曾经想要欺负我  🇨🇳🇬🇧  Because they tried to bully me