Vietnamese to Chinese

How to say Gia đình bạn không đồng ý cho tôi đến Trung Quốc in Chinese?

你的家人不同意我到中国

More translations for Gia đình bạn không đồng ý cho tôi đến Trung Quốc

Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n

More translations for 你的家人不同意我到中国

欢迎你的家人来到中国  🇨🇳🇬🇧  Welcome your family to China
我不同意你的意见  🇨🇳🇬🇧  I dont agree with you
不同意某人  🇨🇳🇬🇧  disagree with someone
不同的国家有不同的文化  🇨🇳🇬🇧  Different countries have different cultures
中国人家  🇨🇳🇬🇧  Chinese home
我是中国人,不好意思  🇨🇳🇬🇧  Im Chinese, Im sorry
满意度在不同人群中比例不同  🇨🇳🇬🇧  Satisfaction varies in proportion to different populations
我的意中人  🇨🇳🇬🇧  My person of heart
我不同意  🇨🇳🇬🇧  I dont agree
在你的国家和中国之间有很多不同  🇨🇳🇬🇧  There are many differences between your country and China
我是中国人,你是哪个国家的  🇨🇳🇬🇧  Im Chinese. What country are you from
不同国家的文化一定不同  🇨🇳🇬🇧  The cultures of different countries must be different
我同意你的意见  🇨🇳🇬🇧  I agree with you
不同国家的人在生日时吃的不同的食物  🇨🇳🇬🇧  People in different countries eat different foods on their birthdays
同意某人的意见  🇨🇳🇬🇧  Agree with someone
不好意思,我不同意你的看法  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, I dont agree with you
你的家乡,中国人多吗  🇨🇳🇬🇧  Is there more Chinese in your hometown
中国人,中国人,中国人,中国人,中国人,中国人,中国人,中国人,中国人,中国人  🇨🇳🇬🇧  Chinese, Chinese, Chinese, Chinese, Chinese, Chinese, Chinese, Chinese, Chinese, Chinese
不好意思我的英语不好,我是中国人  🇨🇳🇬🇧  Im sorry my English is not good, Im Chinese
中国买不到的  🇨🇳🇬🇧  China cant buy it