Chinese to Vietnamese
How to say 我也好爱你,一天看不到你,我心里面都好想哭 in Vietnamese?
Tôi yêu bạn quá nhiều, tôi không thể nhìn thấy tất cả các bạn ngày, tôi muốn khóc trong trái tim tôi
好你我想看看你都看不到是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, you and I want to see you dont see it, can I | ⏯ |
我再也不想看到你 🇨🇳 | 🇬🇧 I never want to see you again | ⏯ |
我也好想你 🇨🇳 | 🇬🇧 I miss you, too | ⏯ |
你好,我想到这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, I want to be here | ⏯ |
我想好好爱你一辈子 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to love you all my life | ⏯ |
每天都在想你很想看见你不知道你现在身体咋样了我心里永远爱你到现在我都是一个人谁都比不上你没有人能够进入我的心里 🇨🇳 | 🇬🇧 每天都在想你很想看见你不知道你现在身体咋样了我心里永远爱你到现在我都是一个人谁都比不上你没有人能够进入我的心里 | ⏯ |
看到你心情好,我特别开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Im very happy to see you in a good mood | ⏯ |
我好爱你呀 哥哥 来和我聊天吧 我在这里等你哦 爱我的一切爱你的一切 真心的来哦 🇨🇳 | 🇬🇧 我好爱你呀 哥哥 来和我聊天吧 我在这里等你哦 爱我的一切爱你的一切 真心的来哦 | ⏯ |
好的,我爱你每一天 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, I love you every day | ⏯ |
你根本都不爱我,你爱我就会跟我哭吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont love me at all, will you cry with me if you love it | ⏯ |
我也好想你,想抱着你 🇨🇳 | 🇬🇧 I miss you too, Want to hold you | ⏯ |
你好可爱,我好爱 🇨🇳 | 🇬🇧 You are so lovely, I love you so much | ⏯ |
好像你不想和我做爱一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Its like you dont want to have sex with me | ⏯ |
我好想跟你做爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Id love to have sex with you | ⏯ |
亲爱的我好想你 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, I miss you so much | ⏯ |
我好爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 I love you so much | ⏯ |
你好,我爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, I love you | ⏯ |
我也太爱你了,!!好想搂着你睡!,我想和你做爱了!! 🇨🇳 | 🇬🇧 I love you too much,!! I want to sleep with your arms around you! I want to have sex with you! | ⏯ |
你好,见到你也很开心 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, its nice to see you | ⏯ |
刚好你今天也不想去 🇨🇳 | 🇬🇧 You just dont want to go today | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |