Chinese to Vietnamese

How to say 我现在去找你 in Vietnamese?

Tôi sẽ tìm anh bây giờ

More translations for 我现在去找你

我现在去找你  🇨🇳🇬🇧  Im going to find you now
我现在就去找一找  🇨🇳🇬🇧  Ill look for it now
我现在找你  🇨🇳🇬🇧  Im looking for you now
现在我能不能去找你  🇨🇳🇬🇧  Now can I find you
我现在去给你找小壳  🇨🇳🇬🇧  Im going to find you a little shell now
我认识我现在就去找你  🇨🇳🇬🇧  Ill go find you now when I know me
你现在来找我  🇨🇳🇬🇧  Youre looking for me now
找现在送你去上学  🇨🇳🇬🇧  Find now to take you to school
那我现在去找你可以吗  🇨🇳🇬🇧  So Im going to find you now, can I
我现在在找版  🇨🇳🇬🇧  Im looking for a version now
我想我现在就应该去找到你  🇨🇳🇬🇧  I think I should find you now
我现在去工厂找,如果  🇨🇳🇬🇧  Im going to the factory now, if
你在哪里啊,我现在不去找你玩一下  🇨🇳🇬🇧  Where are you, Im not going to play with you now
我现在找不到  🇨🇳🇬🇧  I cant find it right now
我现在去  🇨🇳🇬🇧  Im going now
我现在要去找我的朋友了  🇨🇳🇬🇧  Im going to find my friend now
我去找你  🇨🇳🇬🇧  Im going to find you
我现在先吃饭,吃了饭我在去找  🇨🇳🇬🇧  Im eating now, Im looking for it
现在可以吗,你来找我  🇨🇳🇬🇧  Now, youre looking for me
你找下,我现在有点忙  🇨🇳🇬🇧  You find it, Im a little busy right now

More translations for Tôi sẽ tìm anh bây giờ

Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si