你现在在那里 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre there now | ⏯ |
你现在准备去那里啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going now | ⏯ |
那你现在在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 So where are you now | ⏯ |
我现在离开公司,去你那里 🇨🇳 | 🇬🇧 Im leaving the company now and going to your place | ⏯ |
那我现在过去 🇨🇳 | 🇬🇧 So Im over now | ⏯ |
你现在去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going now | ⏯ |
那现在你们到房间里去 🇨🇳 | 🇬🇧 Then now you go to the room | ⏯ |
那你现在就要去西湾那里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 So youre going to West Bay now | ⏯ |
我门经理现在出发去你那里 🇨🇳 | 🇬🇧 My door manager is leaving for you now | ⏯ |
我现在去店里等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for you in the store right now | ⏯ |
你在哪里?我现在过去接你 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you? Ill pick you up now | ⏯ |
那你现在在哪里?离我这里远吗 🇨🇳 | 🇬🇧 So where are you now? Is it far from me | ⏯ |
你现在要去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going now | ⏯ |
你现在去哪里了 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you now | ⏯ |
你现在去哪里啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going now | ⏯ |
现在去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are we going now | ⏯ |
我们现在去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are we going now | ⏯ |
你现在那里,几点呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What time are you there now | ⏯ |
你那里现在是几点 🇨🇳 | 🇬🇧 What time are you there | ⏯ |
你那里现在是几点 🇨🇳 | 🇬🇧 What time are you there right now | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |