Vietnamese to Chinese

How to say Tôi sẽ đến chỗ của anh bây giờ in Chinese?

我现在就在你家了

More translations for Tôi sẽ đến chỗ của anh bây giờ

Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed

More translations for 我现在就在你家了

我现在就回家了  🇨🇳🇬🇧  Im going home now
你现在在家  🇨🇳🇬🇧  Youre at home now
现在我在家  🇨🇳🇬🇧  Now Im at home
我现在在家  🇨🇳🇬🇧  Im at home now
我现在回家了  🇨🇳🇬🇧  Im home now
现在你在家吗  🇨🇳🇬🇧  Are you home now
我现在在老家  🇨🇳🇬🇧  Im in my hometown now
我现在在家里  🇨🇳🇬🇧  Im at home now
你现在回家了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you home now
现在我要回家了  🇨🇳🇬🇧  Now Im going home
我现在要回家了  🇨🇳🇬🇧  Im going home now
我的老婆,你现在就回家  🇨🇳🇬🇧  My wife, youre going home now
你现在在家里吗  🇨🇳🇬🇧  Are you at home now
我现在不在家里  🇨🇳🇬🇧  Im not at home right now
我现在回家  🇨🇳🇬🇧  Im going home now
现在就  🇨🇳🇬🇧  Now
我们现在来你家  🇨🇳🇬🇧  Were coming to your house now
我现在就在广州  🇨🇳🇬🇧  Im in Guangzhou now
你现在在哪了  🇨🇳🇬🇧  Where are you now
你在家了  🇨🇳🇬🇧  Youre at home