Chinese to Vietnamese

How to say 希望你不要骗我的感情 in Vietnamese?

Tôi hy vọng bạn không nói dối với cảm xúc của tôi

More translations for 希望你不要骗我的感情

我不希望你欺骗我  🇨🇳🇬🇧  I dont want you to lie to me
希望你不要忘记我  🇨🇳🇬🇧  I hope you dont forget me
希望你不要辜负我  🇨🇳🇬🇧  I hope you dont disappoint me
希望你不要介意  🇨🇳🇬🇧  I hope you dont mind
希望你不要在意  🇨🇳🇬🇧  I hope you dont care
希望你不要不开心  🇨🇳🇬🇧  I hope youre not unhappy
你不要骗我  🇨🇳🇬🇧  You dont lie to me
谢谢,只希望不要是流感  🇨🇳🇬🇧  Thank you, just hope its not the flu
我希望不要错过  🇨🇳🇬🇧  I hope Not to miss it
我希望你  🇨🇳🇬🇧  I want you to
我希望你的心情越来越好  🇨🇳🇬🇧  I hope youre getting better and better
希望我的  🇨🇳🇬🇧  Hope my
我的希望  🇨🇳🇬🇧  My hope
希望我不会让你失望  🇨🇳🇬🇧  I hope I wont let you down
我希望你不要担心 要快乐  🇨🇳🇬🇧  I hope you dont have to worry about being happy
我不希望伤害你  🇨🇳🇬🇧  I dont want to hurt you
我希望你不要为此难过  🇨🇳🇬🇧  I hope you dont feel sorry for it
你不要老骗我  🇨🇳🇬🇧  Dont keep fooling me
你不要骗我哦  🇨🇳🇬🇧  You dont lie to me
所谓的欺骗感情,是你爱她,她不爱你?这样的欺骗  🇨🇳🇬🇧  The so-called cheating feelings, is you love her, she does not love you? Such deception

More translations for Tôi hy vọng bạn không nói dối với cảm xúc của tôi

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt