已经点了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its already been ordered | ⏯ |
已经好了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it all right | ⏯ |
你已经到家了吧,早点休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve got home, take an early break | ⏯ |
已经点好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its already ordered | ⏯ |
已经点赞了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been liked | ⏯ |
已经点过了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its already been ordered | ⏯ |
你考试舞弊已经定论了 🇨🇳 | 🇬🇧 Your exam fraud has been decided | ⏯ |
已经定了是吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Its already set, isnt it | ⏯ |
我已经点过了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive already ordered it | ⏯ |
想必你已经听说了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve heard about it, have you | ⏯ |
你看你已经忘记我了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You see youve forgotten me | ⏯ |
已经点动 🇨🇳 | 🇬🇧 Its already been moved | ⏯ |
已经给了你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive given it to you | ⏯ |
已经加你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive added you | ⏯ |
你已经饱了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre full | ⏯ |
现在已经9点了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its 9:00 now | ⏯ |
一点已经约满了 🇨🇳 | 🇬🇧 A little bit is already full | ⏯ |
点心已经拿来了 🇨🇳 | 🇬🇧 The snack has been brought | ⏯ |
是已经到达了是吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Its already arrived, isnt it | ⏯ |
我已经瘦了8斤了,快吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive lost eight pounds, quick | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
显色性:Ra >96 🇨🇳 | 🇬🇧 Color rendering: Ra s 96 | ⏯ |
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra 🇨🇳 | 🇬🇧 SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- 🇨🇳 | 🇬🇧 Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |