Chinese to Vietnamese

How to say 你每天聊天只是想跟我说话,还是真的爱我 in Vietnamese?

Bạn chỉ muốn nói chuyện với tôi mỗi ngày, hoặc bạn có thực sự yêu tôi

More translations for 你每天聊天只是想跟我说话,还是真的爱我

哼 跟你聊天真废话  🇨🇳🇬🇧  Well, its nonsense talking to you
我每天学一句跟你聊天  🇨🇳🇬🇧  I learn to talk to you every day
你是找我聊天的吗?还是想过来  🇨🇳🇬🇧  Are you talking to me? Or did you want to come
你想跟谁聊聊天  🇨🇳🇬🇧  Who do you want to talk to
只是我没有跟你说话  🇨🇳🇬🇧  Its just that Im not talking to you
可是我想和你聊天  🇨🇳🇬🇧  But I want to talk to you
我是用翻译跟你聊天  🇨🇳🇬🇧  Im talking to you with a translator
很想跟你聊天  🇨🇳🇬🇧  Id love to talk to you
是不是不想跟我说话  🇨🇳🇬🇧  Dont you want to talk to me
我说我想你是真的想你  🇨🇳🇬🇧  I said I think you really want you
我只想知道你说的是不是真的  🇨🇳🇬🇧  I just want to know if what youre saying is true
我每天都会想着跟童话  🇨🇳🇬🇧  I think about fairy tales every day
只是我今天真的需要你  🇨🇳🇬🇧  Its just that I really need you today
我想跟你说话  🇨🇳🇬🇧  I want to talk to you
不是的,他们我女朋友是真的想和你聊天  🇨🇳🇬🇧  No, they and my girlfriend really want to talk to you
我不跟你在一起,我不是跟你聊天  🇨🇳🇬🇧  Im not with you, Im not talking to you
跟你聊天  🇨🇳🇬🇧  Talk to you
我说的是真实话  🇨🇳🇬🇧  Im telling the truth
不你先跟你的朋友聊天,我要跟我的朋友聊天  🇨🇳🇬🇧  If you dont talk to your friends first, I want to chat with my friends
我想和你聊天  🇨🇳🇬🇧  I want to talk to you

More translations for Bạn chỉ muốn nói chuyện với tôi mỗi ngày, hoặc bạn có thực sự yêu tôi

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn