Chinese to Vietnamese

How to say 他们同意的,只要你到中国 他们会见你 in Vietnamese?

họ đồng ý rằng ngay sau khi bạn đi đến Trung Quốc họ sẽ gặp bạn

More translations for 他们同意的,只要你到中国 他们会见你

同意他的意见  🇨🇳🇬🇧  agree with him
他们同意啦  🇨🇳🇬🇧  Did they agree
他不会同意的  🇨🇳🇬🇧  He wont agree
他们的意  🇨🇳🇬🇧  their intentions
他和你们不同  🇨🇳🇬🇧  He is different from you
只要他们好  🇨🇳🇬🇧  As long as they are good
他们同时到家  🇨🇳🇬🇧  Theyre home at the same time
你要教他们,让他们也会做事  🇨🇳🇬🇧  Youre going to teach them, so they can do things, too
他们帮助他们的同学  🇨🇳🇬🇧  They help their classmates
我同意你的意见  🇨🇳🇬🇧  I agree with you
你告诉他们你的意见了嘛亲爱的  🇨🇳🇬🇧  You told them your opinion, dear
他们听到你结婚了,他们会很开心的  🇨🇳🇬🇧  Theyll be happy when they hear youre married
他们打电话给你,你可以要求他们送到家,他们不会拒绝  🇨🇳🇬🇧  They call you, you can ask them to send home, they wont refuse
他们说 你到他们那边来  🇨🇳🇬🇧  They said you came to their side
我不同意他们的观点  🇨🇳🇬🇧  I dont agree with them
他同意  🇨🇳🇬🇧  He agreed
他说要见见你  🇨🇳🇬🇧  He said hed meet you
同情他们  🇨🇳🇬🇧  sympathy for them
你同意我们约会吗  🇨🇳🇬🇧  Do you agree to our date
他们只要400元  🇨🇳🇬🇧  They only need 400 yuan

More translations for họ đồng ý rằng ngay sau khi bạn đi đến Trung Quốc họ sẽ gặp bạn

Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English