Chinese to Vietnamese

How to say 她是你亲姐姐吗 in Vietnamese?

Cô ấy là chị gái của cô à

More translations for 她是你亲姐姐吗

她是你姐姐  🇨🇳🇬🇧  She is your sister
你有亲姐姐吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a sister
她孙姐姐吗  🇨🇳🇬🇧  Is her grandson
她是我姐姐  🇨🇳🇬🇧  She is my sister
问你姐姐,她喝吗  🇨🇳🇬🇧  Ask your sister, does she drink
是亲姐妹吗  🇨🇳🇬🇧  Is it a sister
她是我的姐姐  🇨🇳🇬🇧  Shes my sister
她是我的姐姐  🇨🇳🇬🇧  She is my sister
她姐姐是坐地铁去吗  🇨🇳🇬🇧  Is her sister going by subway
亲爱的姐姐  🇨🇳🇬🇧  Dear sister
她是你姐妹  🇨🇳🇬🇧  She is your sister
亲爱的姐姐你好  🇨🇳🇬🇧  Hello, dear sister
她是空姐  🇨🇳🇬🇧  Shes a flight attendant
你姐姐是和你一个父母的姐姐吗  🇨🇳🇬🇧  Is your sister the sister of one of your parents
亲姐妹  🇨🇳🇬🇧  sisters
我是你姐姐  🇨🇳🇬🇧  Im your sister
我姐姐的孩子,由她母亲帮她带养  🇨🇳🇬🇧  My sisters child, brought up by her mother, is with her mother
姐姐姐姐姐姐  🇨🇳🇬🇧  Sister sister
亲爱的姐姐,李红  🇨🇳🇬🇧  Dear sister, Li Hong
有姐姐吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a sister

More translations for Cô ấy là chị gái của cô à

còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia  🇨🇳🇬🇧  Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
vi x 10 viÔn clài bao phirn CONG CÔ OUOC TV.PHARM • • Viol, -  🇨🇳🇬🇧  vi x 10 vi n cl?i bao phirn CONG CouOC TV. PHARM - Viol, -
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Merci à vous  🇫🇷🇬🇧  Thank you
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Xinh đẹp text à  🇻🇳🇬🇧  Beautiful text à
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?