我喜欢你的发型 🇨🇳 | 🇬🇧 I like your hair | ⏯ |
你很可爱,我很喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre cute, I like you | ⏯ |
你很可爱,我喜欢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre cute, I like you | ⏯ |
它很可爱,我喜欢他 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cute, I like him | ⏯ |
我也喜欢你的发型 🇨🇳 | 🇬🇧 I like your hair, too | ⏯ |
这个发型很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 This has a beautiful hairstyle | ⏯ |
我喜欢小猫,它很可爱 🇨🇳 | 🇬🇧 I like kittens | ⏯ |
我喜欢它因为它很可爱 🇨🇳 | 🇬🇧 I like it because its cute | ⏯ |
我很喜欢这个公园 🇨🇳 | 🇬🇧 I love this park | ⏯ |
我很喜欢这个标志 🇨🇳 | 🇬🇧 I love this sign | ⏯ |
我很喜欢这个朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I like this friend very much | ⏯ |
我很喜欢这个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 I love this place | ⏯ |
我喜欢这个很久了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive loved this for a long time | ⏯ |
我很喜欢我这个朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I like my friend very much | ⏯ |
它喜欢吃胡萝卜,它很可爱,我喜欢他 🇨🇳 | 🇬🇧 It likes to eat carrots, it is very cute, I like him | ⏯ |
这个国家很热 我很喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 Its hot in this country, I love it | ⏯ |
这个学校很好,我很喜欢 🇨🇳 | 🇬🇧 This school is very good, I like it very much | ⏯ |
很喜欢可爱的小雪人 🇨🇳 | 🇬🇧 I like the lovely little snowman | ⏯ |
你喜欢这种模型 🇨🇳 | 🇬🇧 You like this model | ⏯ |
我喜欢这个! 🇨🇳 | 🇬🇧 I love this | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Thương quá 🇨🇳 | 🇬🇧 Th?ng qu | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |