Chinese to Vietnamese

How to say 幼稚说明你年轻 in Vietnamese?

Childishness có nghĩa là bạn còn trẻ

More translations for 幼稚说明你年轻

幼稚  🇨🇳🇬🇧  Childish
幼稚的  🇨🇳🇬🇧  Childish
你们好幼稚  🇨🇳🇬🇧  You are so childish
幼稚的窗口  🇨🇳🇬🇧  childish window
他们非常幼稚  🇨🇳🇬🇧  Theyre very childish
这里有些太幼稚吗  🇨🇳🇬🇧  Is it too childish here
我是个幼稚的小孩  🇨🇳🇬🇧  Im a childish kid
多么幼稚多么天真  🇨🇳🇬🇧  How childish, how innocent
电影因为他很幼稚  🇨🇳🇬🇧  The film is because he is very childish
我姐姐说你很年轻  🇨🇳🇬🇧  My sister says youre young
你好年轻  🇨🇳🇬🇧  Youre so young
你还年轻  🇨🇳🇬🇧  Youre young
你很年轻  🇨🇳🇬🇧  Youre young
年轻  🇨🇳🇬🇧  Young
年轻  🇨🇳🇬🇧  Young
年轻  🇭🇰🇬🇧  Young
所有人说我年轻  🇨🇳🇬🇧  Everybody says Im young
你好年轻哦  🇨🇳🇬🇧  Youre so young
你很年轻啊!  🇨🇳🇬🇧  Youre young
因为你年轻  🇨🇳🇬🇧  Because youre young

More translations for Childishness có nghĩa là bạn còn trẻ

còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha