我真想再抱抱你 🇨🇳 | 🇬🇧 I really want to hold you again | ⏯ |
我想抱抱你 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to hold you | ⏯ |
我想抱抱 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to hug | ⏯ |
我只是想再抱你一下 🇨🇳 | 🇬🇧 I just want to hold you again | ⏯ |
我想抱你 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to hold you | ⏯ |
想抱抱 🇨🇳 | 🇬🇧 Want to hug | ⏯ |
我想休息一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to have a rest | ⏯ |
我想休息一下 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to take a break | ⏯ |
好想抱抱你 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to hold you | ⏯ |
好想你,好想抱抱你 🇨🇳 | 🇬🇧 I miss you, I want to hold you | ⏯ |
宝贝。我好想抱抱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Baby. I really want to hold you | ⏯ |
想抱你 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to hold you | ⏯ |
好想抱抱你哦 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to hold you | ⏯ |
想要一个抱抱呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Want a hug | ⏯ |
我想抱着你睡 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to sleep with you | ⏯ |
想抱到你 🇨🇳 | 🇬🇧 Want to hold you | ⏯ |
你借我抱一抱 🇨🇳 | 🇬🇧 You lend me a hug | ⏯ |
我想休息 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to rest | ⏯ |
我也好想你,想抱着你 🇨🇳 | 🇬🇧 I miss you too, Want to hold you | ⏯ |
我想要抱抱你,想念你身体的温度 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to hold you, miss the temperature of your body | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |