Vietnamese to Chinese

How to say Nay tôi ốm rồi in Chinese?

我现在病了

More translations for Nay tôi ốm rồi

Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Hom nay lm mà  🇻🇳🇬🇧  This is the LM
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad

More translations for 我现在病了

我现在生病了  🇨🇳🇬🇧  Im sick now
我现在是神经病  🇨🇳🇬🇧  Im a psychopath now
病了病了  🇨🇳🇬🇧  Im sick
我病了  🇨🇳🇬🇧  Im sick
刚生病,现在已经好了,你的病怎么样了  🇨🇳🇬🇧  Just got sick, now is it, hows your illness
我现在是神经病患者  🇨🇳🇬🇧  Im a psychopath now
我病了,儿子也病了  🇨🇳🇬🇧  Im sick, and my son is sick
现在送你回病房  🇨🇳🇬🇧  Now send you back to the ward
我生病了  🇨🇳🇬🇧  Im sick
我病好了  🇨🇳🇬🇧  Im sick
我现在坐车去医院看病  🇨🇳🇬🇧  Im going to the hospital by car now
现在有我了  🇨🇳🇬🇧  Now im here
现在我输了  🇨🇳🇬🇧  Now Ive lost
我现在走了  🇨🇳🇬🇧  Im leaving now
病了  🇨🇳🇬🇧  Im sick
病了  🇨🇳🇬🇧  Youre sick
发现了马铃薯病害  🇨🇳🇬🇧  Potato disease was discovered
我现在在上班了  🇨🇳🇬🇧  Im at work now
我现在在档口了  🇨🇳🇬🇧  Im at the stall now
生病了,他生病了  🇨🇳🇬🇧  He is ill