可能今日会有 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe today | ⏯ |
可能会有些小 🇨🇳 | 🇬🇧 There may be small | ⏯ |
有可能会放不下 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a chance it wont be put | ⏯ |
接下来可能还会涨 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to go up | ⏯ |
有可能 🇨🇳 | 🇬🇧 Its possible | ⏯ |
有可能多,也有可能少,差额不会很大 🇨🇳 | 🇬🇧 There may be more, there may be less, the difference will not be very large | ⏯ |
有可能会遇上骗子 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a chance of a liar | ⏯ |
有的可能还会更小 🇨🇳 | 🇬🇧 Some may be smaller | ⏯ |
有可能还会在一起 🇨🇳 | 🇬🇧 There may be more together | ⏯ |
有可能安检会检查 🇨🇳 | 🇬🇧 Its possible that security will be checked | ⏯ |
明年可能会过来看我 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe come and see me next year | ⏯ |
下周有可能有表演,有可能会调到下下周 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres going to be a show next week, maybe next week | ⏯ |
但是仍然可能会有一点翘起来 🇨🇳 | 🇬🇧 But theres still a little bit of a waron up | ⏯ |
有可能下个周回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Its possible to come back next week | ⏯ |
海拔会越来越高,可能会头晕 🇨🇳 | 🇬🇧 Altitude shigher and possibly dizzy | ⏯ |
可能晚一会 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe a little later | ⏯ |
也可能会1.2 🇨🇳 | 🇬🇧 Or maybe 1.2 | ⏯ |
可能会下雨 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to rain | ⏯ |
可能会回去 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe go back | ⏯ |
我可能一会儿就有吧 🇨🇳 | 🇬🇧 I may have it in a minute | ⏯ |
cơ bản 🇻🇳 | 🇬🇧 Fundamental | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |