Chinese to Vietnamese

How to say 我现在很闲 in Vietnamese?

Tôi đang nhàn rỗi ngay bây giờ

More translations for 我现在很闲

考完,我现在很空闲  🇨🇳🇬🇧  After the exam, Im free now
我现在鼓楼闲逛  🇨🇳🇬🇧  Im hanging out in the drum tower right now
很休闲,很自在  🇨🇳🇬🇧  Very casual, very comfortable
我现在很烦  🇨🇳🇬🇧  Im bored now
我现在很丑  🇨🇳🇬🇧  Im ugly now
你现在很闲,都有时间主动和我聊天  🇨🇳🇬🇧  Youre very idle now, you have time to actively chat with me
你现在就是跟我闲聊天吗  🇨🇳🇬🇧  Are you just talking to me now
我现在很生气  🇨🇳🇬🇧  Im angry now
我现在很为难  🇨🇳🇬🇧  Im embarrassed now
我现在很无聊  🇨🇳🇬🇧  Im bored right now
我现在很尴尬  🇨🇳🇬🇧  Im embarrassed right now
我现在头很痛  🇨🇳🇬🇧  I have a pain in my head now
我现在很好奇  🇨🇳🇬🇧  Im curious now
现在我很聪明  🇨🇳🇬🇧  Now Im smart
我现在很难受  🇨🇳🇬🇧  Im feeling hard now
我现在很纠结  🇨🇳🇬🇧  Im very tangled now
我们现在很忙  🇨🇳🇬🇧  We are busy now
我很难过现在  🇨🇳🇬🇧  Im sorry right now
现在我很生气  🇨🇳🇬🇧  Now Im angry
悠闲自在  🇨🇳🇬🇧  Laid

More translations for Tôi đang nhàn rỗi ngay bây giờ

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
nhàn sò dièn thoai  🇨🇳🇬🇧  nh?n sdn thoai
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh