Chinese to Vietnamese

How to say 肚子好痛,好难受,我又没有药 in Vietnamese?

Dạ dày của tôi là đau, khó, tôi không có bất kỳ loại thuốc

More translations for 肚子好痛,好难受,我又没有药

肚痛药  🇨🇳🇬🇧  Belly pain medicine
肚子还没有好  🇨🇳🇬🇧  The stomach isnt good yet
我好难受  🇨🇳🇬🇧  Im sick
我好难受  🇨🇳🇬🇧  Im so sick
我肚子痛  🇨🇳🇬🇧  My stomach hurts
好难受  🇨🇳🇬🇧  Its hard
肚子痛  🇨🇳🇬🇧  A sore stomach
肚子痛  🇨🇳🇬🇧  Belly pain
肚子痛胃痛  🇨🇳🇬🇧  A stomachache
我好难受啊!  🇨🇳🇬🇧  Im so sick
我好难受啊  🇨🇳🇬🇧  Im so sick
好难受,我是gay  🇨🇳🇬🇧  Its hard, Im gay
肚子好饿  🇨🇳🇬🇧  Im hungry
拉肚子药  🇨🇳🇬🇧  Diarrhea
我肚饿啊,好痛哦啊!  🇭🇰🇬🇧  Im hungry, it hurts
我肚子好饿呀  🇨🇳🇬🇧  Im so hungry
肚子还痛吗  🇨🇳🇬🇧  Is there any pain in your stomach
我感冒了,好难受  🇨🇳🇬🇧  Ive got a cold
哦,好肚子疼  🇨🇳🇬🇧  Oh, good stomach ache
又很饱肚子  🇨🇳🇬🇧  And very full stomach

More translations for Dạ dày của tôi là đau, khó, tôi không có bất kỳ loại thuốc

Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d