Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
nhàn sò dièn thoai 🇨🇳 | 🇬🇧 nh?n sdn thoai | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ |
闲着 🇨🇳 | 🇬🇧 Idle | ⏯ |
我现在鼓楼闲逛 🇨🇳 | 🇬🇧 Im hanging out in the drum tower right now | ⏯ |
考完,我现在很空闲 🇨🇳 | 🇬🇧 After the exam, Im free now | ⏯ |
我现在也穿着 🇨🇳 | 🇬🇧 Im wearing it now | ⏯ |
我现在在做着什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What am I doing now | ⏯ |
我现在睡不着了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant sleep now | ⏯ |
我现在躺着看书 🇨🇳 | 🇬🇧 Im lying down to read now | ⏯ |
猴子闲着萝卜 🇨🇳 | 🇬🇧 The monkey was loips | ⏯ |
现在睡不着 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant sleep now | ⏯ |
现在平躺着 🇨🇳 | 🇬🇧 Now lie flat | ⏯ |
你现在就是跟我闲聊天吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you just talking to me now | ⏯ |
现在我也睡不着了 🇨🇳 | 🇬🇧 Now I cant sleep | ⏯ |
我睡着啦,现在,醒啦! 🇨🇳 | 🇬🇧 Im asleep, now, wake up | ⏯ |
悠闲自在 🇨🇳 | 🇬🇧 Laid | ⏯ |
我不爱你,怀孕也是闲着 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont love you, pregnancy is idle | ⏯ |
在我休闲的时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When Im at leisure | ⏯ |
我现在脸上贴着面膜 🇨🇳 | 🇬🇧 Im wearing a mask on my face right now | ⏯ |
我现在敷着面膜躺在床上 🇨🇳 | 🇬🇧 Im lying on my face now | ⏯ |
悠闲悠闲 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a leisurely time | ⏯ |
你现在就带着吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you taking it with you now | ⏯ |