Chinese to Vietnamese

How to say 为什么肚子不舒服 in Vietnamese?

Tại sao Dạ dày của bạn khó chịu

More translations for 为什么肚子不舒服

肚子不舒服呀  🇨🇳🇬🇧  I dont feel well in your stomach
她的肚子不舒服  🇨🇳🇬🇧  Shes not feeling well
有什么不舒服  🇭🇰🇬🇧  Whats wrong with you
有什么不舒服呢  🇨🇳🇬🇧  Whats wrong with that
嗓子不舒服  🇨🇳🇬🇧  I dont feel well
还有什么不舒服吗  🇨🇳🇬🇧  Is there anything else to be for
你有什么不舒服的吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any discomfort
不舒服  🇨🇳🇬🇧  Im not feeling well
不舒服  🇨🇳🇬🇧  Uncomfortable
不舒服,鼻子不透气  🇨🇳🇬🇧  Uncomfortable, unbreathable nose
我的脖子不舒服  🇨🇳🇬🇧  My necks not feeling right
Jose鼻子不舒服吗  🇨🇳🇬🇧  Does Joses nose not feel well
为什么不为什么  🇨🇳🇬🇧  Why not
我不怎么舒服吗  🇨🇳🇬🇧  Am I not feeling well
因为来中心不舒服  🇨🇳🇬🇧  Because its uncomfortable to come to the center
因为没觉得不舒服  🇨🇳🇬🇧  Because I dont feel sick
我不舒服  🇨🇳🇬🇧  Im not feeling well
哪不舒服  🇨🇳🇬🇧  Whats not comfortable
不舒服吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you feel well
不舒服的  🇨🇳🇬🇧  Uncomfortable

More translations for Tại sao Dạ dày của bạn khó chịu

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
骚  🇨🇳🇬🇧  Sao
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Ko sao  🇻🇳🇬🇧  Ko SAO
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
我要去圣保罗  🇨🇳🇬🇧  Im going to Sao Paulo
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng