你什么时候有空 🇨🇳 | 🇬🇧 When will you be free | ⏯ |
你什么时候有空 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you free | ⏯ |
你什么时候有空呢 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you free | ⏯ |
那你什么时候有空 🇨🇳 | 🇬🇧 So when are you free | ⏯ |
你周末什么时候有空 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you free on weekends | ⏯ |
你周末什么时候有空 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you free on the weekend | ⏯ |
什么时候有空,我约你 🇨🇳 | 🇬🇧 When is free, Ill ask you | ⏯ |
我什么时候都有空 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be free whenever Im free | ⏯ |
你看看什么时候有空结 🇨🇳 | 🇬🇧 You see when youre free | ⏯ |
什么时候有空,请你吃大餐 🇨🇳 | 🇬🇧 When is free, please have a big meal | ⏯ |
你一般什么时候空闲 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you usually have time to be free | ⏯ |
随时都有空。看你什么时候方便 🇨🇳 | 🇬🇧 Available at any time. See when its convenient for you | ⏯ |
什么时候有 🇨🇳 | 🇬🇧 When did it happen | ⏯ |
你什么时候有时间 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you have time | ⏯ |
这边什么时候有空房吗 🇨🇳 | 🇬🇧 When is there a room available here | ⏯ |
你什么时候 🇨🇳 | 🇬🇧 When did you | ⏯ |
什么时候有时间 🇨🇳 | 🇬🇧 When is the time | ⏯ |
什么时候会有 🇨🇳 | 🇬🇧 When will there be | ⏯ |
什么时候有的 🇨🇳 | 🇬🇧 When did you have it | ⏯ |
你什么时候有假期 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you have a holiday | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Khi cuöc sång c6 nhiéu gånh näng thi bån thån cång phåi cd gång nhiéu hon 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi cu c s?ng c6 nhi?u g?nh nng thi b?n thn Cng phi cd gng nhiu hon | ⏯ |