Chinese to Vietnamese

How to say 到了吗 in Vietnamese?

Có ở đây không

More translations for 到了吗

到了吗  🇨🇳🇬🇧  Have we arrived
到了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you get there
找到了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you find it
你到了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you there yet
到站了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you get to the station
你到了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you there
看到了吗  🇨🇳🇬🇧  Do you see that
到家了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you got home yet
他到了吗  🇨🇳🇬🇧  Is he here
到我了吗  🇨🇳🇬🇧  Is it me yet
看到了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you see that
Justin到了吗  🇨🇳🇬🇧  Is Justin here
您到了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you here
收到了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you get it
到家了吗  🇨🇳🇬🇧  Is it home
要到了吗  🇨🇳🇬🇧  Are we there yet
听到了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you hear that
到我了吗  🇨🇳🇬🇧  Is it me
你看到了吗?我找到了  🇨🇳🇬🇧  Did you see that? I found it
你快到了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you almost there

More translations for Có ở đây không

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be