海鲜很新鲜 🇨🇳 | 🇬🇧 The seafood is fresh | ⏯ |
吃海鲜吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want seafood | ⏯ |
我要吃海鲜 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to eat seafood | ⏯ |
我想吃海鲜 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to eat seafood | ⏯ |
哪个海鲜比较好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Which seafood is better to eat | ⏯ |
海鱼很好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 The sea fish is delicious | ⏯ |
海鲜 🇨🇳 | 🇬🇧 seafood | ⏯ |
海鲜 🇨🇳 | 🇬🇧 Seafood | ⏯ |
我想去吃海鲜 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go and eat seafood | ⏯ |
哪里有海鲜吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are there any seafood to eat | ⏯ |
我想吃烤海鲜 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to have grilled seafood | ⏯ |
吃海鲜可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I eat seafood | ⏯ |
泰国的海鲜也非常好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Thai seafood is also very delicious | ⏯ |
海鲜的 🇨🇳 | 🇬🇧 Seafood | ⏯ |
海鲜汤 🇨🇳 | 🇬🇧 Seafood Soup | ⏯ |
海鲜餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Seafood | ⏯ |
海鲜饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Paella | ⏯ |
买海鲜 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy Seafood | ⏯ |
我想去那里吃海鲜 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go there and eat seafood | ⏯ |
你们经常吃海鲜吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you often eat seafood | ⏯ |
Chúc ngủ ngon 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c ng?ngon | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
1 7:36 Thät sao • 17:59 Töi chi-ra biét gi Vé ban! Im eating. Ill be home later Chüc ban ngon miéng 🇨🇳 | 🇬🇧 1 7:36 Th?t sao 17:59 T?i chi-ra bi?t gi V?ban! Im eating. Ill be home later Ch?c ban ngon mi?ng | ⏯ |
Dn là ouTu 01 ua; lüa .oso.- r.40-sc- .50-55„ 10.- üSuò nilJdu nsOÜmtn hâuniAda 🇨🇳 | 🇬🇧 Dn louTu 01 ua; la .oso.- r.40-sc- .50-55 10.- Us nilJdu ns Omtn huniAda | ⏯ |