Chinese to Vietnamese
海鲜很新鲜 🇨🇳 | 🇬🇧 The seafood is fresh | ⏯ |
它很新鲜 🇨🇳 | 🇬🇧 Its fresh | ⏯ |
这个很新鲜 🇨🇳 | 🇬🇧 This one is very fresh | ⏯ |
新鲜 🇨🇳 | 🇬🇧 Fresh | ⏯ |
新鲜 🇨🇳 | 🇬🇧 fresh | ⏯ |
新鲜 🇨🇳 | 🇬🇧 Fresh | ⏯ |
看起来很新鲜 🇨🇳 | 🇬🇧 It looks fresh | ⏯ |
新鲜的 🇨🇳 | 🇬🇧 Fresh | ⏯ |
新鲜的 🇨🇳 | 🇬🇧 Caller | ⏯ |
不新鲜 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not new | ⏯ |
新鲜感 🇨🇳 | 🇬🇧 Freshness | ⏯ |
他还吃起来很新鲜 🇨🇳 | 🇬🇧 He also eats fresh | ⏯ |
它吃起来还很新鲜 🇨🇳 | 🇬🇧 Its fresh to eat | ⏯ |
哪儿的汉堡很新鲜 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the burger fresh | ⏯ |
那儿的汉堡很新鲜 🇨🇳 | 🇬🇧 The hamburgers there are very fresh | ⏯ |
新鲜椰子 🇨🇳 | 🇬🇧 Fresh Coconut | ⏯ |
这个新鲜 🇨🇳 | 🇬🇧 This is fresh | ⏯ |
新鲜空气 🇨🇳 | 🇬🇧 Fresh air | ⏯ |
新鲜的宣 🇨🇳 | 🇬🇧 fresh xuan | ⏯ |
新鲜银耳 🇨🇳 | 🇬🇧 Fresh silver ears | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |