Chinese to Vietnamese

How to say 明年可以吗 in Vietnamese?

Chúng tôi có thể làm điều đó vào năm tới

More translations for 明年可以吗

明年可以  🇨🇳🇬🇧  Next year
明天可以吗  🇨🇳🇬🇧  Will it be possible for tomorrow
明天可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can you do it tomorrow
明天可以买吗  🇨🇳🇬🇧  Can I buy it tomorrow
明天来可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can you come tomorrow
可以先买,明年再上课  🇨🇳🇬🇧  You can buy it first and have classes next year
明天可以过来吗  🇨🇳🇬🇧  Can we come here tomorrow
明天下午可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can you do it tomorrow afternoon
明天晚上可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can you do it tomorrow night
明天可以见面吗  🇨🇳🇬🇧  Can we meet tomorrow
兄弟这个定单明年交货可以吗  🇨🇳🇬🇧  Brother this order is available for delivery next year
明天可以吗?明天发给你  🇨🇳🇬🇧  Can you do it tomorrow? Send it to you tomorrow
我需要明年才可以交货  🇨🇳🇬🇧  I need to deliver it next year
明天可以  🇨🇳🇬🇧  Tomorrow
可能明年三月  🇨🇳🇬🇧  Maybe next March
明天下午拿,可以吗  🇨🇳🇬🇧  Take it tomorrow afternoon, will you
我们明天可以订吗  🇨🇳🇬🇧  Can we book tomorrow
明天可以去跑步吗  🇨🇳🇬🇧  Can I go for a run tomorrow
明天六点可以到吗  🇨🇳🇬🇧  Can we get there at six tomorrow
可以放到明早吃吗  🇨🇳🇬🇧  Can you put it in tomorrow morning

More translations for Chúng tôi có thể làm điều đó vào năm tới

Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
năm moi  🇨🇳🇬🇧  n-m moi
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be