我永远爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill always love you | ⏯ |
我永远爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 I will always love you | ⏯ |
永远爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Love you forever | ⏯ |
别着凉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont get cold | ⏯ |
盖好被子 🇨🇳 | 🇬🇧 Cover the quilt | ⏯ |
我爱你,到永远 🇨🇳 | 🇬🇧 I love you forever | ⏯ |
我永远都爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 I will always love you | ⏯ |
我爱你到永远 🇨🇳 | 🇬🇧 I love you forever | ⏯ |
我将永远爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill always love you | ⏯ |
爱你到永远 🇨🇳 | 🇬🇧 Love you forever | ⏯ |
我爱你,永远爱你,老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 I love you, always love you, wife | ⏯ |
亲爱的我永远爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, Ill always love you | ⏯ |
愿你永远快乐平安. 我们爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 May you always be happy and safe. We love you | ⏯ |
我心里永远爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 I love you forever in my heart | ⏯ |
你是我永远的爱 🇨🇳 | 🇬🇧 You are my forever love | ⏯ |
我是永远爱你的 🇨🇳 | 🇬🇧 I love you forever | ⏯ |
宝贝我永远爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Baby Ill always love you | ⏯ |
亲爱的永远爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Dear always love you | ⏯ |
我会永远爱着哥哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill always love my brother | ⏯ |
好的,晚安,我爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 All right, good night, I love you | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |