Chinese to Vietnamese

How to say 你是想问我店忙不忙吗 in Vietnamese?

Bạn có hỏi tôi nếu cửa hàng của tôi là bận rộn

More translations for 你是想问我店忙不忙吗

你忙不忙  🇨🇳🇬🇧  Are you busy
你不忙吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you busy
你现在忙不忙  🇨🇳🇬🇧  Youre not busy right now
忙不忙呀  🇨🇳🇬🇧  Busy, not busy
你忙吗  🇨🇳🇬🇧  Are you busy
不我不忙  🇨🇳🇬🇧  No, Im not busy
我想请你帮忙  🇨🇳🇬🇧  Id like to ask you for help
你今天不忙吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you busy today
不忙  🇨🇳🇬🇧  Not busy
你很忙吗。好吧。你忙吧  🇨🇳🇬🇧  Are you busy? All right. Youre busy
你在忙吗  🇨🇳🇬🇧  Are you busy
你不忙呀  🇨🇳🇬🇧  Youre not busy
店里很忙吗 我很在乎你  🇨🇳🇬🇧  Is the store busy, i care about you
我帮忙吗  🇨🇳🇬🇧  Can I help you
不,我很忙  🇨🇳🇬🇧  No, Im busy
他跟我说要请个人帮忙打理店,我就是想问问你  🇨🇳🇬🇧  He told me he wanted someone to help me run the store, and I just wanted to ask you
请问,你需要帮忙吗  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, do you need any help
你能帮忙问一下吗  🇨🇳🇬🇧  Can you help you ask
忙忙娃  🇨🇳🇬🇧  Busy
你是在忙工作吗  🇨🇳🇬🇧  Are you busy working

More translations for Bạn có hỏi tôi nếu cửa hàng của tôi là bận rộn

Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a