这个门快要关了 🇨🇳 | 🇬🇧 This doors closing | ⏯ |
在宾馆门口 🇨🇳 | 🇬🇧 At the door of the hotel | ⏯ |
图书馆在五点关门 🇨🇳 | 🇬🇧 The library closes at five oclock | ⏯ |
这个门快关了 🇨🇳 | 🇬🇧 This doors closing | ⏯ |
宾馆 🇨🇳 | 🇬🇧 hotel | ⏯ |
宾馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Hotel | ⏯ |
我要回宾馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going back to the hotel | ⏯ |
我要找宾馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a hotel | ⏯ |
我要去宾馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the hotel | ⏯ |
宾馆需要吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the hotel needed | ⏯ |
我在宾馆外面和老板喝咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 I had coffee with my boss outside the hotel | ⏯ |
我已经在你宾馆门口了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im already at your hotel door | ⏯ |
快开门,快开门快点 🇨🇳 | 🇬🇧 Open the door, open the door quickly | ⏯ |
几点关门 🇨🇳 | 🇬🇧 What time its closed | ⏯ |
几点关门 🇨🇳 | 🇬🇧 What time does it close | ⏯ |
七点关门 🇨🇳 | 🇬🇧 Its closed at seven oclock | ⏯ |
工厂要关门了 🇨🇳 | 🇬🇧 The factory is closing | ⏯ |
你需要宾馆吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need a hotel | ⏯ |
去宾馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the hotel | ⏯ |
回宾馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Go back to the hotel | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |