Chinese to Vietnamese

How to say 不来我睡觉了 in Vietnamese?

Đừng đến giấc ngủ của tôi

More translations for 不来我睡觉了

我来了睡觉  🇨🇳🇬🇧  I came to sleep
不,我要睡觉了  🇨🇳🇬🇧  No, Im going to sleep
睡觉,我要睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Go to sleep, Im going to sleep
我睡了一觉醒来  🇨🇳🇬🇧  I woke up
我睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Im going to bed
我睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Im sleeping
我睡觉了!  🇨🇳🇬🇧  Im asleep
不说了睡觉了  🇨🇳🇬🇧  I didnt say I was sleeping
睡觉觉了  🇨🇳🇬🇧  Sleep
你不睡觉我还要睡觉  🇨🇳🇬🇧  Ill sleep if you dont sleep
我也睡觉,没有我睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Im sleeping, too, without me
睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Im asleep
睡觉了  🇨🇳🇬🇧  I went to sleep
我不想睡觉  🇨🇳🇬🇧  I dont want to sleep
我不用睡觉  🇨🇳🇬🇧  I dont have to sleep
我要睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Im going to bed
我想睡觉了  🇨🇳🇬🇧  I want to sleep
我要睡觉了  🇨🇳🇬🇧  I want to sleep
我去睡觉了  🇨🇳🇬🇧  I went to bed
我该睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Its time for me to go to bed

More translations for Đừng đến giấc ngủ của tôi

Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me