基本都是跟你再一起 🇨🇳 | 🇬🇧 Its basically with you again | ⏯ |
哪个款 基本都有 🇨🇳 | 🇬🇧 Which one basically has it | ⏯ |
基本上都这个价 🇨🇳 | 🇬🇧 Basically its the price | ⏯ |
我们这里看病基本都要抽血的 🇨🇳 | 🇬🇧 Were basically going to draw blood here | ⏯ |
我们那都是 🇨🇳 | 🇬🇧 Were all there | ⏯ |
基本 🇨🇳 | 🇬🇧 Basic | ⏯ |
基本 🇨🇳 | 🇬🇧 basic | ⏯ |
基本上都是做赌博的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its basically gambling | ⏯ |
我们这个年龄的人都基本上是独生子女 🇨🇳 | 🇬🇧 People of our age are basically only children | ⏯ |
我基本不用这个 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont need this | ⏯ |
一个基本的概念装置 🇨🇳 | 🇬🇧 A basic concept device | ⏯ |
基本地 🇨🇳 | 🇬🇧 Basic | ⏯ |
基本上 🇨🇳 | 🇬🇧 Basically | ⏯ |
基本的 🇨🇳 | 🇬🇧 Basic | ⏯ |
基本功 🇨🇳 | 🇬🇧 Basic | ⏯ |
那个都是我们自己做的 🇨🇳 | 🇬🇧 We all did it ourselves | ⏯ |
这是你的基本 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats your basic | ⏯ |
基本的成本 🇨🇳 | 🇬🇧 Basic costs | ⏯ |
我们两个都是一样的 🇨🇳 | 🇬🇧 We are both the same | ⏯ |
那里就是基础设施要差一些 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres infrastructure thats worse | ⏯ |
cơ bản 🇻🇳 | 🇬🇧 Fundamental | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |