Chinese to Vietnamese

How to say 今天没有和你搞,下次我找你 in Vietnamese?

Tôi đã không làm điều đó với bạn hôm nay, thời gian tới tôi sẽ tìm thấy bạn

More translations for 今天没有和你搞,下次我找你

我今天过来没看到你下次找你  🇨🇳🇬🇧  I didnt see you today.Ill find you next time
今天下午你有没有空  🇨🇳🇬🇧  Are you free this afternoon
今天我下班早,你来找我  🇨🇳🇬🇧  Im off work early today, you come to me
那我下次去找你  🇨🇳🇬🇧  Then Ill find you next time
下次有机会去找你  🇨🇳🇬🇧  Next time I get a chance to find you
你今天有没有课  🇨🇳🇬🇧  Do you have any classes today
下次和你吃  🇨🇳🇬🇧  Next time Ill eat with you
今天下雨没有  🇨🇳🇬🇧  Its raining today
3000,下次再找你  🇨🇳🇬🇧  3000, ill find you next time
下次再来找你  🇨🇳🇬🇧  Ill come to you next time
下次在来找你  🇨🇳🇬🇧  Next time Im looking for you
下次去找你玩  🇨🇳🇬🇧  Next time Ill go and play with you
今天没工作。你下班可以过来找我  🇨🇳🇬🇧  I dont have a job today. You can come to me after work
今天没有成功,没有关系,我们下次再办  🇨🇳🇬🇧  It doesnt matter if we didnt succeed today, well do it next time
下次再找你,给你3000  🇨🇳🇬🇧  Ill find you next time, Ill give you 3000
你今天有没有工作  🇨🇳🇬🇧  Do you have a job today
你今天没有上班  🇨🇳🇬🇧  Youre not at work today
你今天吃饭没有  🇨🇳🇬🇧  Did you have dinner today
你今天工作没有  🇨🇳🇬🇧  Did you work today
没有下次  🇨🇳🇬🇧  Not next time

More translations for Tôi đã không làm điều đó với bạn hôm nay, thời gian tới tôi sẽ tìm thấy bạn

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n