Vietnamese to Chinese

How to say Món ăn yêu thích in Chinese?

最喜欢的菜肴

More translations for Món ăn yêu thích

Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Yêu xong last on next  🇻🇳🇬🇧  Loved finishing last on next
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?

More translations for 最喜欢的菜肴

我最喜欢的是粤菜  🇨🇳🇬🇧  My favorite is Cantonese
我最喜欢的中国菜  🇨🇳🇬🇧  My favorite Chinese food
最喜欢的  🇨🇳🇬🇧  Favourite
最喜欢的  🇨🇳🇬🇧  favorite
喜欢最喜欢  🇨🇳🇬🇧  Like favorite
我最喜欢吃中国菜  🇨🇳🇬🇧  I like Chinese food best
最高最喜欢的  🇨🇳🇬🇧  Highest favorite
你最喜欢做的是哪道菜  🇨🇳🇬🇧  Whats your favorite dish
小白兔最喜欢吃青菜的  🇨🇳🇬🇧  Little white rabbits like to eat green vegetables best
我的妈妈最喜欢吃凉菜  🇨🇳🇬🇧  My mother likes to eat cold food best
除了中国菜我最喜欢的日本菜  🇨🇳🇬🇧  Besides Chinese food my favorite Japanese dish
最喜欢★最喜欢可爱的你  🇨🇳🇬🇧  Favorite★ favorite lovely you
最喜欢  🇨🇳🇬🇧  Like best
最喜欢  🇨🇳🇬🇧  Best of the things
最喜欢爱的  🇨🇳🇬🇧  Favourite love
你最喜欢的  🇨🇳🇬🇧  Your favorite
我的最喜欢  🇨🇳🇬🇧  My favorite
我最喜欢的  🇨🇳🇬🇧  My favorite
喜欢做菜  🇨🇳🇬🇧  I like to cook
我哥哥最喜欢吃蔬菜  🇨🇳🇬🇧  My brother likes vegetables best