Vietnamese to Chinese

How to say Anh ơi hãy giữa gìn sức khỏe anh nhé in Chinese?

你健康了

More translations for Anh ơi hãy giữa gìn sức khỏe anh nhé

Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English

More translations for 你健康了

健康了  🇨🇳🇬🇧  Its healthy
健康  🇨🇳🇬🇧  Health
健康  🇨🇳🇬🇧  Healthy
健康  🇨🇳🇬🇧  Health
愿你健康  🇨🇳🇬🇧  May you be healthy
祝你健康  🇨🇳🇬🇧  I wish you good health
你长得太健康了  🇨🇳🇬🇧  Youre too healthy
有益健康的,健康的  🇨🇳🇬🇧  Good for all, healthy
希望你健康  🇨🇳🇬🇧  I hope youre healthy
不健康  🇨🇳🇬🇧  Unhealthy
好健康  🇨🇳🇬🇧  Good health
健康的  🇨🇳🇬🇧  Healthy
要健康  🇨🇳🇬🇧  To be healthy
和健康  🇨🇳🇬🇧  and health
有益健康的件有益健康的,健康的  🇨🇳🇬🇧  A healthy piece is wholesome and healthy
让他们健健康康的生活  🇨🇳🇬🇧  Keep them healthy and healthy
祝你身体健康  🇨🇳🇬🇧  Wish you good health
我希望你健康  🇨🇳🇬🇧  I want you to be healthy
健康平安  🇨🇳🇬🇧  Health and safety
健康成长  🇨🇳🇬🇧  Healthy growth