Chinese to Vietnamese
没有呀,没人告诉我呀 🇨🇳 | 🇬🇧 No, no one told me | ⏯ |
我告诉你了呀,我离职了 🇨🇳 | 🇬🇧 I told you, I left | ⏯ |
你告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 You tell me | ⏯ |
告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you | ⏯ |
告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you what | ⏯ |
我来告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you what | ⏯ |
你告诉我的 🇨🇳 | 🇬🇧 You told me | ⏯ |
你能告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you tell me | ⏯ |
你先告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 You tell me first | ⏯ |
我不告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont tell you | ⏯ |
让我告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me tell you something | ⏯ |
告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me | ⏯ |
不要告诉她,我告诉你地址 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont tell her, Ill tell you the address | ⏯ |
你告诉BBE 🇨🇳 | 🇬🇧 You told BBE | ⏯ |
告诉你妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell your mother | ⏯ |
不告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 I would not tell you | ⏯ |
告诉你哈 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you ha | ⏯ |
先告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me know first | ⏯ |
信告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 The letter tells you | ⏯ |
会告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |