Chinese to Vietnamese

How to say 我快发疯了 in Vietnamese?

Tôi sẽ điên

More translations for 我快发疯了

我快疯了  🇨🇳🇬🇧  Im going crazy
快疯了  🇨🇳🇬🇧  Its going crazy
我快要疯了  🇨🇳🇬🇧  Im going crazy
你的疯狗开始发疯了  🇨🇳🇬🇧  Your mad dog is starting to go crazy
快被她逼疯了  🇨🇳🇬🇧  Shes going crazy
我都快要被嚼疯了  🇨🇳🇬🇧  Im going to be chewed crazy
我会发疯的  🇨🇳🇬🇧  Im going to go crazy
我们一起发疯  🇨🇳🇬🇧  We went crazy together
会发疯的  🇨🇳🇬🇧  Its going to go crazy
发疯的牛  🇨🇳🇬🇧  Crazy cow
我要疯了  🇨🇳🇬🇧  Im going crazy
我疯了吗  🇨🇳🇬🇧  Am I crazy
疯了  🇨🇳🇬🇧  Its crazy
我快被你搞疯了,哈哈哈  🇨🇳🇬🇧  Im going crazy by you, hahaha
我快发工资了  🇨🇳🇬🇧  Im going to pay my salary
你让我疯了  🇨🇳🇬🇧  Youre driving me crazy
你疯了  🇨🇳🇬🇧  You are crazy
她疯了  🇨🇳🇬🇧  Shes crazy
我们是酒疯了  🇨🇳🇬🇧  Were crazy about wine
我看你是疯了  🇨🇳🇬🇧  I think youre crazy

More translations for Tôi sẽ điên

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home