Chinese to Vietnamese

How to say 你还肚子饿吗?这边我还有方便面 in Vietnamese?

Bạn vẫn còn đói? Tôi vẫn còn có mì ăn liền ở đây

More translations for 你还肚子饿吗?这边我还有方便面

肚子饿吗  🇨🇳🇬🇧  Are you hungry
我肚子饿了,肚子饿了  🇨🇳🇬🇧  Im hungry, Im hungry
肚子还痛吗  🇨🇳🇬🇧  Is there any pain in your stomach
我肚子饿  🇨🇳🇬🇧  Im hungry
您肚子饿吗  🇨🇳🇬🇧  Are you hungry
喂! 你肚子还在吗  🇨🇳🇬🇧  Feed! Is your stomach still there
我还肚子疼  🇨🇳🇬🇧  I still have a stomachache
还有方便画  🇨🇳🇬🇧  And convenient painting
肚子还没有好  🇨🇳🇬🇧  The stomach isnt good yet
我肚子饿了  🇨🇳🇬🇧  Im hungry
方便面有吗  🇨🇳🇬🇧  Does the instant noodles have any
喂! 你大肚子还在吗  🇨🇳🇬🇧  Feed! Is your big belly still there
不要饿肚子还不法吃饭  🇨🇳🇬🇧  Dont be hungry and cant eat
肚子饿了  🇨🇳🇬🇧  Im hungry
肚子好饿  🇨🇳🇬🇧  Im hungry
肚子很饿  🇨🇳🇬🇧  Im hungry
肚子饿不饿啊  🇨🇳🇬🇧  Are you hungry
肚子还疼吗今天  🇨🇳🇬🇧  Does the stomach still hurt today
我肚子好饿呀  🇨🇳🇬🇧  Im so hungry
你的肚子还有腹肌呢  🇨🇳🇬🇧  What about your belly and abs

More translations for Bạn vẫn còn đói? Tôi vẫn còn có mì ăn liền ở đây

bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
When you come bạck vẫn  🇨🇳🇬🇧  When you come bck v
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d