Chinese to Vietnamese

How to say 你住的地方离这远吗 in Vietnamese?

Bạn sống xa ở đây

More translations for 你住的地方离这远吗

你住的地方离我这远吗  🇨🇳🇬🇧  Do you live far from me
你住的地方离我远吗  🇨🇳🇬🇧  Do you live far from me
你住的地方距离这里远吗  🇨🇳🇬🇧  Do you live far from here
你们住的地方离这里远吗  🇨🇳🇬🇧  Do you live far from here
亲爱的你住的地方离这远吗  🇨🇳🇬🇧  Honey, do you live far from here
你住的地方离澳门远吗  🇨🇳🇬🇧  Do you live far from Macau
你住的地方离是隆远  🇨🇳🇬🇧  Where do you live is long
你住的地方离我太远  🇨🇳🇬🇧  You live too far away from me
你住的地方离唐人街远吗  🇨🇳🇬🇧  Do you live far from Chinatown
你住的地方离澳门远不远  🇨🇳🇬🇧  Where do you live far from Macau
你住的离这里远吗  🇨🇳🇬🇧  Do you live far from here
你上班的地方离这里很远吗  🇨🇳🇬🇧  Is it far from where you work
我是说你住的地方离瓯北远不远  🇨🇳🇬🇧  I mean, where you live, not far north
你住的地方离这里很近  🇨🇳🇬🇧  You live near here
你离这远吗  🇨🇳🇬🇧  Are you far from here
我们离这个地方还很远  🇨🇳🇬🇧  We are far from this place
你工作的地方离家有多远  🇨🇳🇬🇧  How far away do you work from home
你结婚的地方离你父母太远  🇨🇳🇬🇧  Youre too far away from your parents when youre married
离你远吗  🇨🇳🇬🇧  Far from you
离这里远吗  🇨🇳🇬🇧  Is it far from here

More translations for Bạn sống xa ở đây

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a