Chinese to Vietnamese

How to say 你跟会夸自己 in Vietnamese?

Anh sẽ tự hào về chính mình

More translations for 你跟会夸自己

我这样夸自己是不是很自恋呀  🇨🇳🇬🇧  Am I being narcissistic about myself like this
你会自己充电吗  🇨🇳🇬🇧  Will you charge yourself
你自己害自己的  🇨🇳🇬🇧  Youre hurting yourself
你自己  🇨🇳🇬🇧  yourself
你自己  🇨🇳🇬🇧  Yourself
会喜爱自己  🇨🇳🇬🇧  will love yourself
夸夸  🇨🇳🇬🇧  boast
那你自己如果药水买来,你自己会弄吗  🇨🇳🇬🇧  So if you buy your own potions, will you do it yourself
自己学会的吗  🇨🇳🇬🇧  Did you learn it yourself
我会做我自己  🇨🇳🇬🇧  Ill be myself
靠你自己  🇨🇳🇬🇧  On your own
你自己想  🇨🇳🇬🇧  You think for yourself
你自己开  🇨🇳🇬🇧  You drive it yourself
你自己写  🇨🇳🇬🇧  You wrote it yourself
你们自己  🇨🇳🇬🇧  You yourself
你自己咋  🇨🇳🇬🇧  What do you do yourself
你自己找  🇨🇳🇬🇧  Youll find it yourself
你自己学  🇨🇳🇬🇧  You learned it yourself
你自己做  🇨🇳🇬🇧  You did it yourself
做你自己  🇨🇳🇬🇧  Be yourself

More translations for Anh sẽ tự hào về chính mình

Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long  🇻🇳🇬🇧  Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear