Vietnamese to Chinese

How to say Họ yêu xa in Chinese?

他们爱远

More translations for Họ yêu xa

Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Yêu xong last on next  🇻🇳🇬🇧  Loved finishing last on next
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Thu Däng Än trö chuyen Chön ngudi nåy Xöa tin nhån Dånh däu dä doc Båt ché dö Mini Chat  🇨🇳🇬🇧  Thu D?ng the sn tr?chuyen Ch?n ngudi ny Xa tin nh?n Dnh du ddoc B?t ch?d?Mini Chat

More translations for 他们爱远

希望他们俩能永远相爱  🇨🇳🇬🇧  I hope they can love each other forever
我永远爱她们  🇨🇳🇬🇧  Ill always love them
我爱他们,他们也爱我  🇨🇳🇬🇧  I love them, and they love me
很爱他们  🇨🇳🇬🇧  I love them so much
我爱他们  🇨🇳🇬🇧  I love them
我们应该远离他们  🇨🇳🇬🇧  We should stay away from them
老师,我们永远爱您  🇨🇳🇬🇧  Teacher, we will always love you
我们的爱永远都在  🇨🇳🇬🇧  Our love will always be there
永远可爱  🇨🇳🇬🇧  Always cute
永远爱你  🇨🇳🇬🇧  Love you forever
永远爱她  🇨🇳🇬🇧  Love her forever
永远的爱  🇨🇳🇬🇧  Forever love
亲爱的永远爱你  🇨🇳🇬🇧  Dear always love you
我们永远爱宝宝,果儿  🇨🇳🇬🇧  We always love the baby, fruit
我永远爱你  🇨🇳🇬🇧  Ill always love you
我永远的爱  🇨🇳🇬🇧  Ill always love
我永远爱你  🇨🇳🇬🇧  I will always love you
爱你到永远  🇨🇳🇬🇧  Love you forever
永远爱下去  🇨🇳🇬🇧  Love forever
他们都很爱我  🇨🇳🇬🇧  They all love me