Chinese to Vietnamese

How to say 师傅,不好意思,我身上只有人民币了 in Vietnamese?

Sư phụ, tôi xin lỗi, tôi chỉ có RMB về tôi

More translations for 师傅,不好意思,我身上只有人民币了

我只有人民币  🇨🇳🇬🇧  I only have RMB
我只有100000人民币  🇨🇳🇬🇧  I only have 100,000 yuan
不好意思了哈,只剩下硬币了  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, huh, theres only a coin left
师傅早上好  🇨🇳🇬🇧  Good morning, Master
不好意思才回复,一次45-50人民币  🇨🇳🇬🇧  Sorry to reply, a 45-50 yuan
我没有换钱,只有人民币  🇨🇳🇬🇧  I didnt change money, only RMB
不好意思,只有女士  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, only a lady
人民币人民币  🇨🇳🇬🇧  RMB
人民币人民币  🇨🇳🇬🇧  RMB, RMB
人民币人民币开展人民币  🇨🇳🇬🇧  RMB RMB is carried out in RMB
我们这不说外币,只收人民币  🇨🇳🇬🇧  We dont say foreign currency, only RMB
只接受人民币  🇨🇳🇬🇧  Only ACCEPT RMB
不好意思 没有了  🇨🇳🇬🇧  Sorry, no
不好意思,今天有人用了  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, someone used it today
不好意思了  🇨🇳🇬🇧  Im sorry
不好意思,不好意思  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, Im sorry
我只能找你人民币  🇨🇳🇬🇧  I can only find you
不收美金,只收人民币  🇨🇳🇬🇧  No US dollars, only RMB
有150人民币  🇨🇳🇬🇧  There are 150 RMB
我有些不好意思  🇨🇳🇬🇧  Im a little embarrassed

More translations for Sư phụ, tôi xin lỗi, tôi chỉ có RMB về tôi

Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n