Chinese to Vietnamese

How to say 他没有给我钱,明天你自己收一下 in Vietnamese?

Ông đã không cho tôi tiền

More translations for 他没有给我钱,明天你自己收一下

今天你们自己收钱。陈龙不让我收钱  🇨🇳🇬🇧  You collect your own money today. Chen Long wont let me take the money
他自己给自己买  🇨🇳🇬🇧  He bought it for himself
没有你自己  🇨🇳🇬🇧  Without yourself
明天叫他拿钱给你  🇨🇳🇬🇧  Tell him to get you the money tomorrow
我没有收到KTV一分钱,我给你付过钱  🇨🇳🇬🇧  I didnt receive a penny from KTV, I paid you
他没有说你要自己问他  🇨🇳🇬🇧  He didnt say you had to ask him yourself
你自己算一下多少钱  🇨🇳🇬🇧  You figure out how much money youre going to pay for yourself
我们自己试一下给看一下  🇨🇳🇬🇧  Give it a try ourselves
你自己可以查到,你却说我没有给你钱  🇨🇳🇬🇧  You can find out yourself, and you say I didnt give you the money
你自己查一下  🇨🇳🇬🇧  Check it out yourself
你自己算一下  🇨🇳🇬🇧  You figure it out for yourself
我自己看一下  🇨🇳🇬🇧  Ill take a look at it myself
他对自己没有信心  🇨🇳🇬🇧  He has no confidence in himself
明天早上你给我寄钱,明天下午寄货  🇨🇳🇬🇧  You send me money tomorrow morning and mail tomorrow afternoon
没有家,没有你,只剩我自己  🇨🇳🇬🇧  No home, no you, only me
昨天我来你没开门,昨天有一包钱没给我  🇨🇳🇬🇧  I came yesterday you didnt open the door, yesterday there was a bag of money didnt give me
等一下找钱给你现在没有零钱  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute for money to give you no change now
没有钱给我  🇨🇳🇬🇧  No money for me
我明天要突破自己  🇨🇳🇬🇧  Im going to break through tomorrow
!明天让他给你  🇨🇳🇬🇧  ! Let him give it to you tomorrow

More translations for Ông đã không cho tôi tiền

Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always