Vietnamese to Chinese

How to say Gửi hình nhiều nhiều hình của bạn cho tôi xem được khong in Chinese?

发送更多您的图片,让我看到

More translations for Gửi hình nhiều nhiều hình của bạn cho tôi xem được khong

Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Khong la,toi la nguoi Turong Quoc  🇻🇳🇬🇧  Exceptional
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di

More translations for 发送更多您的图片,让我看到

看不到图片  🇨🇳🇬🇧  I cant see the picture
亲爱的。您好。您发个图片给我。我看一下  🇨🇳🇬🇧  My dear. Hello. You send me a picture. Let me see
给您产品图片看看  🇨🇳🇬🇧  Show you a picture of your product
发图片  🇨🇳🇬🇧  Send pictures
他看不到图片  🇨🇳🇬🇧  He cant see the picture
什么款式的LED图片发送我  🇨🇳🇬🇧  What style of LED pictures send me
看图片  🇨🇳🇬🇧  Look at the pictures
发型的图片  🇨🇳🇬🇧  A picture of the hairstyle
图片发给我  🇨🇳🇬🇧  Send me the picture
如果您愿意 我给您看看景点的图片  🇨🇳🇬🇧  If youd like me to show you a picture of the sights
看到你照片我会了解更多  🇨🇳🇬🇧  Ill learn more about your photos
我打不开你的图片,你可以发送你的图片到我的邮箱里吗  🇨🇳🇬🇧  I cant open your picture. Can you send your picture to my mailbox
想看你更多的相片  🇨🇳🇬🇧  Want to see more photos of you
想看你更多的相片  🇨🇳🇬🇧  Want to see more photos of you
我还不能看到你的图片  🇨🇳🇬🇧  I cant see your picture yet
好的,明天把图片发给您  🇨🇳🇬🇧  Okay, send you the picture tomorrow
发个图片  🇨🇳🇬🇧  Send a picture
等下我让工人给我发图片  🇨🇳🇬🇧  Wait till I ask the workers to send me pictures
把您的照片发给我,我让司机找您  🇨🇳🇬🇧  Send me your picture and Ill let the driver find you
我给您发的机械图,您看过了吗  🇨🇳🇬🇧  I sent you a mechanical map, have you seen it