Chinese to Vietnamese

How to say 要不要我们一起进去帮她洗干净 in Vietnamese?

Bạn có muốn chúng tôi đi vào và làm sạch của mình lên

More translations for 要不要我们一起进去帮她洗干净

洗干净  🇨🇳🇬🇧  Wash clean
只要干净  🇨🇳🇬🇧  As long as its clean
我在洗干净  🇨🇳🇬🇧  Im cleaning it
要不要来陪我一起洗澡  🇨🇳🇬🇧  Would you like to come and take a bath with me
这个洗涤剂你要清洗干净,给他们洗碗的时候也要把它清干净  🇨🇳🇬🇧  This detergent you have to clean, and you have to clean it when you wash them
洗干净了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you wash it
她昨天没有洗干净用水泡起来  🇨🇳🇬🇧  She didnt wash the water yesterday
要不要跟我们一起走  🇨🇳🇬🇧  Would you like to come with us
不干净  🇨🇳🇬🇧  Its not clean
我要进去  🇨🇳🇬🇧  Im going in
不是的,我们要去洗脚  🇨🇳🇬🇧  No, were going to wash our feet
帮我冲干净一点 谢谢  🇨🇳🇬🇧  Help me clean up a little, thank you
你要不要和我们一起去佩特拉  🇨🇳🇬🇧  Would you like to go to Petra with us
你要不要洗澡去  🇨🇳🇬🇧  Do you want to take a bath
她不跟我们一起  🇨🇳🇬🇧  She wont be with us
要不要我帮你们开一间房  🇨🇳🇬🇧  Would you like me to open a room for you
首先,将它们清洗干净  🇨🇳🇬🇧  First, clean them
我要去寄一个快递,你要不要跟我一起去  🇨🇳🇬🇧  Im going to send a courier, would you like to come with me
你要和我一起洗吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like to wash with me
我要起来洗漱一下  🇨🇳🇬🇧  Im going to get up and wash

More translations for Bạn có muốn chúng tôi đi vào và làm sạch của mình lên

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n