Chinese to Vietnamese

How to say 他在洗澡吗 in Vietnamese?

Anh ta có tắm không

More translations for 他在洗澡吗

他在洗澡  🇨🇳🇬🇧  Hes taking a bath
在洗澡  🇨🇳🇬🇧  In the bath
洗澡吗  🇨🇳🇬🇧  Take a bath
他在洗澡方面有困难吗  🇨🇳🇬🇧  Does he have any trouble taking a bath
正在洗澡  🇨🇳🇬🇧  Im taking a bath
我在洗澡  🇨🇳🇬🇧  I am in the shower
正在洗澡  🇨🇳🇬🇧  Taking a bath
我在洗澡  🇨🇳🇬🇧  Im taking a bath
要洗澡吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to take a bath
你洗澡吗  🇨🇳🇬🇧  Do you take a bath
你是说刘丽在在洗洗澡吗  🇨🇳🇬🇧  Are you saying Liu Li is taking a bath
洗澡  🇨🇳🇬🇧  take a shower
洗澡  🇨🇳🇬🇧  Take a shower
洗澡  🇨🇳🇬🇧  Bath
我现在洗澡  🇨🇳🇬🇧  Im taking a bath now
我現在洗澡  🇨🇳🇬🇧  Im taking a bath now
她正在洗澡  🇨🇳🇬🇧  Shes taking a bath
看狗在洗澡  🇨🇳🇬🇧  Watch the dog take a bath
需要洗澡吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need a bath
你不洗澡吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you going to take a bath

More translations for Anh ta có tắm không

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n