Chinese to Vietnamese

How to say 我可以问你个问题吗?哪两个中国人说你坏话了 in Vietnamese?

Tôi có thể hỏi bạn một câu hỏi? Hai Trung Quốc nói những điều xấu về bạn

More translations for 我可以问你个问题吗?哪两个中国人说你坏话了

我可以问你两个问题吗  🇨🇳🇬🇧  Can I ask you two questions
我可以问你几个问题吗  🇨🇳🇬🇧  Can I ask you a few questions
问你一个问题,可以吗  🇨🇳🇬🇧  Im going to ask you a question, okay
可以问你一个问题吗  🇨🇳🇬🇧  Can I ask you a question
我问你个问题  🇨🇳🇬🇧  Let me ask you a question
我问你个问题,香港是中国的吗  🇨🇳🇬🇧  Let me ask you a question, is Hong Kong Chinese
你哪里有问题?可以问我  🇨🇳🇬🇧  Whats wrong with you? You can ask me
问你一个私人问题  🇨🇳🇬🇧  Ask you a personal question
你介意我问你个问题吗  🇨🇳🇬🇧  Do you mind if I ask you a question
我问你一个问题  🇨🇳🇬🇧  Let me ask you a question
我能问你一个问题吗  🇨🇳🇬🇧  Can I ask you a question
我能问你几个问题吗  🇨🇳🇬🇧  Can I ask you a few questions
请你换一个问题可以吗  🇨🇳🇬🇧  Could you change your question, please
问你一个问题  🇨🇳🇬🇧  Im going to ask you a question
我可以问你一些问题吗  🇨🇳🇬🇧  Can I ask you some questions
请问可以换一个问题吗  🇨🇳🇬🇧  Could you change my question, please
你介意我问你几个问题吗  🇨🇳🇬🇧  Do you mind if I ask you a few questions
嗨,我能问你一个问题吗  🇨🇳🇬🇧  Hey, can I ask you a question
我想问你一个问题  🇨🇳🇬🇧  I want to ask you a question
我能问你个问题啊  🇨🇳🇬🇧  I can ask you a question

More translations for Tôi có thể hỏi bạn một câu hỏi? Hai Trung Quốc nói những điều xấu về bạn

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much