我可以走到那里 🇨🇳 | 🇬🇧 I can go there | ⏯ |
你可以把我们送到那里去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you get us there | ⏯ |
蚊子蚊子 🇨🇳 | 🇬🇧 Mosquitoes | ⏯ |
你们这有蚊子 🇨🇳 | 🇬🇧 You have mosquitoes | ⏯ |
你这里有蚊子,请问你们有驱蚊水吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You have mosquitoes here, do you have mosquito repellent water | ⏯ |
可以的,你先把那个费用先给我,我在这里等你们可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, you give me that fee first, Ill wait for you here | ⏯ |
你可以把它拿走了 🇨🇳 | 🇬🇧 You can take it away | ⏯ |
以后你可以把半小宝把我们 🇨🇳 | 🇬🇧 Later you can put half a little treasure on us | ⏯ |
我们可以走了 🇨🇳 | 🇬🇧 We can go now | ⏯ |
蚊子 🇨🇳 | 🇬🇧 Mosquitoes | ⏯ |
蚊子 🇨🇳 | 🇬🇧 mosquito | ⏯ |
飞的蚊子 🇨🇳 | 🇬🇧 Flying mosquitoes | ⏯ |
我可以把我的电子邮箱给你 🇨🇳 | 🇬🇧 I can give you my e-mail address | ⏯ |
把头抬高 🇨🇳 | 🇬🇧 Raise your head | ⏯ |
你可以把水倒进杯子里喝 🇨🇳 | 🇬🇧 You can pour water into a cup and drink it | ⏯ |
你可以去那里 🇨🇳 | 🇬🇧 You can go there | ⏯ |
我们可以在那里看到 🇨🇳 | 🇬🇧 We can see it there | ⏯ |
我们可以在那里买到 🇨🇳 | 🇬🇧 We can buy it there | ⏯ |
nonono那是抬头抬头 🇨🇳 | 🇬🇧 Nonono thats looking up | ⏯ |
那你们可以给我就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you can give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |