亲爱的你怎么了 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, whats wrong with you | ⏯ |
亲爱的怎么了 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats wrong with my dear | ⏯ |
怎么了?亲爱的 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats wrong? My dear | ⏯ |
怎么了亲爱的 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the matter, darling | ⏯ |
亲爱的你的胆怎么了 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, what happened to your guts | ⏯ |
亲爱的你的身体怎么了 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, whats wrong with your body | ⏯ |
手指的手 🇨🇳 | 🇬🇧 finger of the hand | ⏯ |
吃饭了么?亲爱的 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you eaten? My dear | ⏯ |
想你了,亲爱的 🇨🇳 | 🇬🇧 Miss you, dear | ⏯ |
亲爱的。你是毕业了么 🇨🇳 | 🇬🇧 My dear. Are you graduating | ⏯ |
你的亲爱的 🇨🇳 | 🇬🇧 Your dear | ⏯ |
亲爱的亲爱的啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Dear dear | ⏯ |
亲爱的你说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, what did you say | ⏯ |
亲爱的你怎么不在我身边 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, why arent you with me | ⏯ |
亲爱的,我不睡了,你怎么也不睡了呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, Im not sleeping | ⏯ |
要做爱么亲爱的 🇨🇳 | 🇬🇧 Want to have sex, dear | ⏯ |
你睡了吗?亲爱的 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you asleep? My dear | ⏯ |
亲爱的 你忘了我 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, you forgot about me | ⏯ |
亲爱的,我想你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, I miss you | ⏯ |
亲爱的我想你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, I miss you | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Em 🇻🇳 | 🇬🇧 You | ⏯ |
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
没有EM 🇨🇳 | 🇬🇧 No EM | ⏯ |
显色性:Ra >96 🇨🇳 | 🇬🇧 Color rendering: Ra s 96 | ⏯ |