是一起,还是分开 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it together, or is it separated | ⏯ |
你的孩子和你一起生活吗?还是和爸爸一起生活 🇨🇳 | 🇬🇧 Does your child live with you? Or live with Dad | ⏯ |
幸福的生活一起分享 🇨🇳 | 🇬🇧 A happy life to share | ⏯ |
是一起洗还是分开洗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it washing together or separately | ⏯ |
是生活?还是酒瘾 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it life? Or alcohol addiction | ⏯ |
一起生活 🇨🇳 | 🇬🇧 Live together | ⏯ |
早起是一个好的生活习惯 🇨🇳 | 🇬🇧 Getting up early is a good habit | ⏯ |
与一起生活 🇨🇳 | 🇬🇧 Live with | ⏯ |
寝室生活是大学生活必不可少的一部分 🇨🇳 | 🇬🇧 Bedroom life is an essential part of college life | ⏯ |
宿舍生活是大学生活必不可少的一部分 🇨🇳 | 🇬🇧 Dormitory life is an essential part of college life | ⏯ |
是的,这就是生活 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, thats life | ⏯ |
你还需要离开家,和你的室友们一起生活 🇨🇳 | 🇬🇧 You need to leave home and live with your roommates | ⏯ |
这是她一天的生活 🇨🇳 | 🇬🇧 It was her days life | ⏯ |
分享生活 🇨🇳 | 🇬🇧 Share your life | ⏯ |
是生的还是熟的 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it raw or cooked | ⏯ |
生活是美好的 🇨🇳 | 🇬🇧 Life is good | ⏯ |
生活是残酷的 🇨🇳 | 🇬🇧 Life is cruel | ⏯ |
生活是自己的 🇨🇳 | 🇬🇧 Life is its own | ⏯ |
是不是很生活 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt it life | ⏯ |
无论是在学习还是生活中 🇨🇳 | 🇬🇧 Whether its studying or living | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |